Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra đi
[ra đi]
|
to depart; to leave
After much heart-searching, she decided to leave as soon as possible
To leave without anybody knowing; To leave unnoticed
(nghĩa bóng) xem từ trần
To die peacefully